Du học Mỹ – Tìm hiểu về SAT Verbal

SAT Verbal bao gồm các phần Đọc và  Phần Viết & Ngôn ngữ. Cả hai phần này đều đóng góp vào điểm Verbal 200-800. Cả hai phần đều có câu hỏi dựa trên đoạn văn. Trong khi câu trả lời cho phần Đọc đến từ đoạn văn, phần Viết và Ngôn ngữ kiểm tra các vấn đề ngữ pháp, giọng điệu và mức độ liên quan. Cả hai phần đều có câu hỏi trắc nghiệm với 4 lựa chọn câu trả lời.

I.                SAT Reading

Các loại đoạn văn xuất hiện trong phần đọc là

1. Đoạn văn về văn học Hoa Kỳ hoặc Văn học Thế giới

2. Các đoạn văn dựa trên Lịch sử và Nghiên cứu Xã hội

3. Các đoạn văn dựa trên khoa học

Một trong những đoạn này sẽ là một đoạn văn kép vì trong đó sẽ có hai đoạn văn ngắn thay vì một đoạn dài. Hai trong số 5 đoạn văn sẽ mang thông tin định lượng dưới dạng biểu đồ hoặc đồ thị.

Các câu hỏi đầu tiên là về đoạn văn nói chung và các câu hỏi sau cụ thể hơn và họ hỏi về một từ, câu hoặc một đoạn văn cụ thể. Các loại câu hỏi xuất hiện trong bài đọc SAT có thể được phân loại như sau:

1.     Thông tin và ý tưởng

Những câu hỏi này hỏi tác giả hoặc đoạn văn nói gì. Học sinh phải tìm bằng chứng từ đoạn văn để hỗ trợ câu trả lời.

Ví dụ:

Q) The narrator implies that Mrs. Quabarl favors a form of education that emphasizes

A) traditional values.

B) active engagement.

C) artistic experimentation.

D) factual retention.

2.     Câu hỏi Vocab-in-Context.

Loại câu hỏi này kiểm tra khả năng của học sinh trong việc xác định nghĩa ngữ cảnh của một từ như được sử dụng trong đoạn văn.

Ví dụ:

Q) As used in line 58, “credit” most nearly means

A) endow.

B) attribute.

C) believe.

D) honor.

3. Các câu hỏi Bằng chứng tốt nhất.

Những câu hỏi này thường đi theo cặp. Câu hỏi đầu tiên hỏi về đoạn văn và câu hỏi thứ hai yêu cầu bạn tìm những dòng hỗ trợ câu trả lời trước đó.

Ví dụ:

Q) Which statement best captures Ken Dial’s central assumption in setting up his research?

A) The acquisition of flight in young birds sheds light on the acquisition of flight in their evulutionary ancestors.

B) The tendency of certain young birds to jump erratically is a somewhat recent evulved behavior.

C) Young birds in a contrulled research setting are less likely than birds in the wild to require perches when at rest.

D) Ground-dwelling and tree-climbing predecessors to birds evulved in parallel.

Q) Which choice provides the best evidence for the answer to the previous question?

A) Lines 1-4 (“At field… parents”)

B) Lines 6-11 (“So when… fly”)

C) Lines 16-19 (“When… measured”)

D) Lines 23-24 (“At first . . . the ground”)

4.   Câu hỏi tu từ

Những câu hỏi này đặt ra lý do tại sao tác giả đưa ra những lựa chọn nhất định. Nó cũng bao gồm các câu hỏi về giọng điệu hoặc thái độ.

Ví dụ:

Q) What function does the third paragraph (lines 20-34) serve in the passage as a whule?

A) It acknowledges that a practice favored by the author of the passage has some limitations.

B) It illustrates with detail the arguments made in the first two paragraphs of the passage.

C) It gives an overview of a problem that has not been sufficiently addressed by the experts mentioned in the passage.

D) It advocates for abandoning a practice for which the passage as a whule provides mostly favorable data.

5.     Câu hỏi tổng hợp

Những câu hỏi này đòi hỏi phải kết hợp thông tin từ các nguồn khác nhau.  Các nguồn có thể là hai đoạn văn hoặc một đoạn văn và một đồ họa.

Ví dụ:

Q) The authors of both passages would most likely agree with which of the fullowing statements about women in the eighteenth century?

A) Their natural preferences were the same as those of men.

B) They needed a good education to be successful in society.

C) They were just as happy in life as men were.

D) They generally enjoyed fewer rights than men did.

II.             Sat Viết và Ngôn ngữ

Các câu hỏi trong phần này tập trung vào Ngữ pháp, dấu câu và lựa chọn từ ở một bên và dòng chảy, giọng điệu và tổ chức ở phía bên kia.

Một số câu hỏi trong số này không có câu hỏi nào cả và chỉ là một tập hợp bốn tùy chọn câu trả lời và các phần được gạch chân tương ứng trong văn bản. Những phần khác có một câu hỏi cần được trả lời.

Ví dụ:

Circadian rhythms, which are contrulled by the  (4) bodies biulogical clocks, influence body temperature, hormone release, cycles of sleep and wakefulness, and other bodily functions. Disruptions of circadian rhythms have been linked to sleep disorders, diabetes, depression, Like any other health problems, these ailments can increase employee absenteeism, which, in turn,(5) is costly for employers. Employees who feel less than 100 percent and are sleep deprived are also less prone to work at their maximal productivity. One company in California (6) gained a huge boost in its employees’ morale when it moved from an artificially lit distribution facility to one with natural illumination.

A) NO CHANGE

B) bodies’ biulogical clocks’,

C) body’s biulogical clocks,

D) body’s biulogical clock’s,

A) NO CHANGE

B) are

C) is being

D) have been

Q) Which choice best supports the statement made in the previous sentence?

A) NO CHANGE

B) saw a 5 percent increase in productivity

C) saved a great deal on its operational costs

D) invested large amounts of time and capital

III.           Phần luận

Có một phần tiểu luận tùy chọn ở cuối bài kiểm tra. Phần này kiểm tra các kỹ năng Đọc, Phân tích và Viết và được chấm 2-8 điểm ở tất cả các phần này. Thời lượng là 50 phút.

Mẹo cho SAT Verbal

  • Về việc đọc, có một chiến lược để đối phó với đoạn văn và các câu hỏi. Hãy nhớ rằng thời gian là chìa khóa trong phần này. Học cách giải quyết các loại câu hỏi khác nhau.
  • Trong phần Viết và ngôn ngữ, hãy tìm hiểu tất cả các quy tắc ngữ pháp và dấu câu được kiểm tra trong kỳ thi SAT. Đọc kỹ các câu hỏi nếu bạn thấy.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

EnglishVietnamese
Hotline: 0901 944 977
Zalo: 0901 944 977